Game Preview

UNIT 4 GRADE 7 MUSIC AND ARTS

  •  English    15     Public
    TRY YOUR BEST!
  •   Study   Slideshow
  • book fair
    hội sách
  •  25
  • spare time
    thời gian rảnh
  •  25
  • like (adj)
    giống
  •  25
  • disagree (v)
    không đồng ý
  •  25
  • agree (v)
    đồng ý
  •  25
  • different from
    khác với
  •  25
  • landscape (n)
    phong cảnh
  •  25
  • musical instrument (n)
    nhạc cụ
  •  25
  • classical music
    nhạc cổ điển
  •  25
  • describe (v)
    miêu tả
  •  25
  • paintbrush (n)
    cọ vẽ
  •  25
  • art gallery (n)
    phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
  •  25
  • water puppet show
    múa rối nước
  •  25
  • engineer (n)
    kĩ sư
  •  25
  • musician (n)
    nhạc sĩ
  •  25