Game Preview

farm animal

  •  English    12     Public
    farm animal
  •   Study   Slideshow
  • Đây là con gì?
    con mèo
  •  25
  • Đây là con gì?
    con chó
  •  10
  • Đây là con gì?
    con bò
  •  15
  • Đây là con gì?
    con lợn
  •  5
  • Đây là con gì?
    con ngựa
  •  25
  • Đây là con gì?
    con vịt
  •  20
  • Đây là con gì?
    con thỏ
  •  5
  • Đây là con gì?
    con cừu
  •  15
  • Đây là con gì?
    con chim
  •  15
  • Đây là con gì?
    con cá
  •  15
  • Đây là con gì?
    con rùa
  •  15
  • Đây là con gì?
    con chuột
  •  15