Game Preview

History vocabulary

  •  English    15     Public
    History
  •   Study   Slideshow
  • bối cảnh lịch sử
    Historical backgrounds
  •  15
  • tổ tiên
    Ancestors
  •  15
  • những sự kiện nổi bật trong lịch sử
    Historical highlights
  •  15
  • Cội nguồn
    Origin
  •  15
  • Period of history
    Giai đoạn lịch sử
  •  15
  • nền dân chủ
    Democracy
  •  15
  • chủ nghĩa phát xít
    Fascism
  •  15
  • sự thuộc địa hoá
    Colonization
  •  15
  • một cuộc cách mạng đẫm máu
    Bloody revolution
  •  15
  • tưởng nhớ ai
    Pay tribute to
  •  15
  • vị lãnh tụ kiệt xuất
    Prominent leader
  •  15
  • nhân vật lịch sử
    Historical figure
  •  15
  • đài tưởng niệm
    Memorials
  •  15
  • biến cố
    Occurrence
  •  15
  • Giai đoạn lịch sử
    Period of history
  •  15