Game Preview

Vocabulary Match

  •  English    29     Public
    Tìm nghĩa tiếng Việt của các từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • choreographed
    được biên đạo (vũ đạo)
  •  15
  • in unison
    đồng loạt, đồng bộ
  •  15
  • ovation
    sự hoan nghênh nhiệt liệt
  •  15
  • malfunction
    sự trục trặc
  •  15
  • complexity
    sự phức tạp
  •  15
  • fluidity
    sự uyển chuyển, trôi chảy
  •  15
  • envisaged
    được hình dung, dự kiến
  •  15
  • subsidiary
    công ty con
  •  15
  • sparked
    làm bùng lên, khơi dậy
  •  15
  • hailed
    ca ngợi
  •  15
  • unanimous praise
    lời khen ngợi nhất trí
  •  15
  • renowned
    nổi tiếng
  •  15
  • naturalist
    nhà tự nhiên học
  •  15
  • fascination
    sự say mê
  •  15
  • groundbreaking
    mang tính đột phá
  •  15
  • inspire
    truyền cảm hứng
  •  15