Game Preview

9TC week 8

  •  English    11     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • đáng tin cậy
    trustworthy
  •  15
  • đàng hoàng, có đạo đức
    moral
  •  15
  • tính phí quá thấp
    undercharge
  •  15
  • có ý gian lận, có ý lừa lọc
    fraudulent
  •  15
  • lừa đảo, lừa gạt
    deceive
  •  15
  • tiến hành, thực hiện
    conduct
  •  15
  • viễn cảnh, trường hợp
    scenario
  •  15
  • việc phạm tội; việc phạm pháp
    offence
  •  15
  • tính chính trực; sự liêm chính
    integrity
  •  15
  • lòng khoan dung; sự tha thứ
    tolerance
  •  15
  • sự suy thoái
    downturn
  •  15