Game Preview

Grade 4 Unit 1-5

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • thirty
    số 30
  •  15
  • forty five
    số 45
  •  15
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • have breakfast
    ăn sáng
  •  15
  • have lunch
    ăn trưa
  •  15
  • have dinner
    ăn tối
  •  15
  • wash face
    rửa mặt
  •  15
  • clean teeth
    đánh răng
  •  15
  • do homework
    làm bài tập về nhà
  •  15
  • go to school
    đi học
  •  15
  • go to bed
    đi ngủ
  •  15
  • What time is it?
    Mấy giờ rồi?
  •  15
  • I get up at five o'clock
    Tôi thức dậy lúc 5 giờ
  •  15
  • Monday
    thứ Hai
  •  15
  • Tuesday
    thứ Ba
  •  15
  • Wednesday
    thứ Tư
  •  15