Game Preview

WW5 : Unit 3 - Lesson 3

  •  English    99     Public
    Dạng phủ định - nghi vấn của thì HTĐ
  •   Study   Slideshow
  • Câu nào dùng động từ thường đúng? (A. She is teacher B. He goes to school every day C. They am happy D. I is tired)
    -> B
  •  15
  • Chủ ngữ nào cần thêm -s hoặc -es vào động từ? (A. I B. You C. He D. We)
    -> C
  •  15
  • Câu nào sử dụng -es đúng? (A. She miss her friends B. She misses her friends C. He go to school D. I plays football)
    -> B
  •  15
  • Khi chia động từ “study” với he/she/it, viết đúng là: (A. Studys B. Studyes C. Studies D. Study)
    -> C
  •  15
  • Câu nào đúng? (A. They washes the car every Sunday B. He washes the car every Sunday C. She wash the car every Sunday D. I washes the car every Sunday)
    -> B
  •  15
  • Khi chia động từ “play” với he/she/it, viết đúng là: (A. Play B. Plays C. Playes D. Playies)
    -> B
  •  15
  • Câu nào dùng “to be” đúng? (A. I are happy B. She is happy C. They is happy D. He am happy)
    -> B
  •  15
  • Câu nào đúng? (A. She take the bus every morning B. He takes the bus every morning C. They takes the bus every morning D. I takes the bus every morning)
    -> B
  •  15
  • Quy tắc nào đúng với động từ kết thúc bằng phụ âm + y? (A. Thêm -s B. Thêm -es C. Bỏ -y và thêm -ies D. Không làm gì)
    -> C
  •  15
  • She is a student. (phủ định)(a. She is a student not. / b. She is not a student. / c. She not is a student.)
    👉 Đáp án: b
  •  15
  • They are in the garden. (nghi vấn)(a. Are they in the garden? / b. They are in the garden? / c. Do they in the garden?)
    👉 Đáp án: a
  •  15
  • I am happy. (phủ định)(a. I am happy not. / b. I not am happy. / c. I am not happy.)
    👉 Đáp án: c
  •  15
  • He is my brother. (nghi vấn)(a. Is he my brother? / b. He is my brother? / c. Do he my brother?)
    👉 Đáp án: a
  •  15
  • I play football. (phủ định)(a. I don’t play football. / b. I not play football. / c. I am not play football.)
    👉 Đáp án: a
  •  15
  • She plays piano. (nghi vấn)(a. Do she play piano? / b. Does she play piano? / c. She does play piano?)
    👉 Đáp án: b
  •  15
  • They read books. (phủ định)(a. They not read books. / b. They don’t read books. / c. They doesn’t read books.)
    👉 Đáp án: b
  •  15