Game Preview

Grade 7 - Unit 4

  •  Vietnamese    14     Public
    Music and arts
  •   Study   Slideshow
  • thích hơn / điêu khắc
    prefer / sculpture
  •  10
  • nhiếp ảnh / bức chân dung
    photography/ portrait
  •  10
  • biểu diễn (v), sự trình diễn
    perform/ performance
  •  10
  • bắt nguồn, xuất phát từ
    originate
  •  15
  • nhạc cụ
    musical instrument
  •  10
  • triển lãm tranh
    gallery
  •  10
  • nhạc dân gian, nhạc truyền thống
    folk music
  •  10
  • cuộc triển lãm
    exhibition
  •  10
  • nhạc đồng quê
    country music
  •  15
  • điều khiển
    control
  •  15
  • buổi hòa nhạc / múa rối nước
    concert / water puppetry
  •  10
  • soạn nhạc, người soạn nhạc
    compose/ composer
  •  10
  • nhân vật
    character
  •  10
  • bài quốc ca
    anthem
  •  10