Game Preview

Past simple

  •  English    19     Public
    Vietnamese Translation
  •   Study   Slideshow
  • Tôi đã ăn cơm
    I ate rice.
  •  15
  • Tôi đã học tiếng Anh
    I studied English.
  •  15
  • Anh đã đi làm
    He went to work.
  •  15
  • Chúng tôi đã chơi bóng đá
    We played football.
  •  15
  • Họ đã uống nước
    They drank water.
  •  15
  • Tôi đã đọc sách
    I read books.
  •  15
  • Tôi đã viết thư
    I wrote letters.
  •  15
  • Anh đã nghe nhạc
    He listened to music.
  •  15
  • Cô đã nấu ăn
    She cooked.
  •  15
  • Chúng tôi đã không học tiếng Anh
    We didn't study English.
  •  15
  • Họ đã làm việc tuần trước
    They worked last week.
  •  15
  • Cô ấy đã không nghe nhạc
    She didn't listen to music.
  •  15
  • Tôi đã chạy hôm qua
    I ran yesterday.
  •  15
  • Anh đã lái xe
    He drove a car.
  •  15
  • Cô ấy đã xem một bộ phim
    She watched a movie.
  •  15
  • Chúng tôi đã đi học
    We went to school.
  •  15