Game Preview

Unit 3 TA 9

  •  English    51     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • hoàn thành; đạt được
    accomplish
  •  15
  • đạt được; giành được
    achieve
  •  15
  • thêm vào; bổ sung
    additional
  •  15
  • lời khuyên
    advice
  •  15
  • khuyên bảo; cho lời khuyên
    advise
  •  15
  • sự lo lắng; sự bồn chồn
    anxiety
  •  15
  • vẻ bề ngoài; sự xuất hiện
    appearance
  •  15
  • một cách thích hợp
    appropriately
  •  15
  • nhiệm vụ; bài tập
    assignment
  •  15
  • kết nối
    connect
  •  15
  • hỏi ý kiến; tham khảo
    consult
  •  15
  • cố vấn; người khuyên bảo
    counsellor
  •  15
  • sự xao nhãng; sự phân tâm
    distraction
  •  15
  • hạn chót
    due date = deadline
  •  15
  • một cách hiệu quả
    effectively
  •  15
  • sự khuyến khích; sự động viên
    encouragement
  •  15