Game Preview

ADJECTIVES FOR FILMS

  •  English    12     Public
    FILMS
  •   Study   Slideshow
  • predictable
    dễ đoán
  •  15
  • dull
    chán chường
  •  15
  • entertaining
    có tính giải trí
  •  15
  • funny
    hài hước
  •  15
  • gripping
    cuốn hút
  •  15
  • moving
    cảm động
  •  15
  • scary
    đáng sợ
  •  15
  • serious
    nghiêm túc
  •  15
  • slow
    chậm chạp
  •  15
  • spectacular
    tuyệt vời
  •  15
  • violent
    bạo lực
  •  15
  •  15