Game Preview

E9 - Unit 1

  •  English    42     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • artisan
    thợ thủ công
  •  15
  • city centre
    trung tâm thành phố
  •  15
  • community
    cộng đồng
  •  15
  • craft
    thủ công mỹ nghệ
  •  15
  • delivery person
    người giao hàng
  •  15
  • electrical wires
    dây điện
  •  15
  • electrician
    thợ điện
  •  15
  • facilities
    cơ sở vật chất
  •  15
  • firefighter
    lính cứu hỏa
  •  15
  • fragrance
    hương thơm
  •  15
  • function
    chức năng
  •  15
  • garbage collector
    người thu gom rác
  •  15
  • hand-craft
    làm thủ công
  •  15
  • handicraft
    đồ thủ công
  •  15
  • instruct
    hướng dẫn
  •  15
  • local
    địa phương
  •  15