Game Preview

Tiếng anh 9 - Unit 1

  •  English    42     Public
    Tiếng anh 9 - Unit 1
  •   Study   Slideshow
  • khu vực lân cận
    neighbourhood
  •  15
  • dịp cơ hội
    occasion
  •  15
  • nguyên bản
    original
  •  15
  • cảnh sát
    police officer
  •  15
  • đồ gốm
    pottery
  •  15
  • bảo tồn
    preserve
  •  15
  • tài sản
    property
  •  15
  • trung tâm mua sắm
    shopping malls
  •  15
  • rút ngắn
    shorten
  •  15
  • phân loại
    sort
  •  15
  • đặc sản
    speciality food
  •  15
  • ngoại ô
    suburb
  •  15
  • điểm thu hút khách du lịch
    tourist attraction
  •  15
  • nổi tiếng thế giới
    world-famous
  •  15
  • trở lại
    come back
  •  15
  • giảm bớt
    cut down on
  •  15