Game Preview

Pv

  •  English    11     Public
    Pv
  •   Study   Slideshow
  • chia tay ai
    break up with someone
  •  15
  • cởi ra
    take off
  •  15
  • thành lập
    set up
  •  15
  • thực hiện
    carry out
  •  15
  • tình cờ gặp
    run into
  •  15
  • hòa hợp
    get on with sb
  •  15
  • hết
    run out
  •  15
  • xuất hiện
    turn up
  •  15
  • nhìn quanh
    look around
  •  15
  • từ bỏ
    give up
  •  15
  • xuất hiện
    show up
  •  15