Game Preview

Phrasal verbs

  •  English    7     Public
    Phrasal verbs
  •   Study   Slideshow
  • chia tay ai
    cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó break up with someone
  •  15
  • cởi ra
    take off
  •  15
  • thành lập
    set up
  •  15
  • tình cờ gặp
    run into
  •  15
  • hòa hợp
    get on with sb
  •  15
  • hết
    run out
  •  15
  • xuất hiện
    turn up
  •  15