Game Preview

REVISION UNIT 1 - LEISURE TIME (GRADE 8)

  •  English    25     Public
    Review Vocabulary and Grammar
  •   Study   Slideshow
  • giữ liên lạc
    keep in touch
  •  15
  • tăng cường khả năng sáng tạo
    improve creativity
  •  15
  • dành thời gian với ai đó
    spend time with someone
  •  15
  • dành thời gian làm việc gì
    spend time doing something
  •  15
  • công thức nấu ăn
    recipe
  •  15
  • chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn
    prepare ingredients
  •  15
  • may quần áo cho búp bê
    make doll clothes
  •  15
  • có hại
    harmful
  •  15
  • giữ dáng
    stay in shape
  •  15