Game Preview

G11 U1 L1

  •  English    19     Public
    G11 U1 L1
  •   Study   Slideshow
  • bệnh AIDS
    AIDS
  •  15
  • thuốc kháng sinh
    antibiotic
  •  15
  • vi khuẩn
    bacteria
  •  15
  • đường kính
    diameter
  •  15
  • bệnh
    disease
  •  15
  • nước uống tăng lực
    energy drink
  •  15
  • sự hăng hái, nhiệt tình
    enthusiasm
  •  15
  • kiểm tra sức khỏe
    examine
  •  15
  • thức ăn nhanh
    fast food
  •  15
  • sự khỏe khoắn
    fitness
  •  15
  • vi trùng
    germ
  •  15
  • thói quen
    habit
  •  15
  • sự ốm đau
    illness
  •  15
  • nguyên liệu
    ingredient
  •  15
  • (thuộc) tinh thần
    mental
  •  15
  • chất khoáng
    mineral
  •  15