Game Preview

G8&9 - U21-25- P2

  •  English    60     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • đồi
    hill
  •  15
  • nóng
    hot
  •  15
  • băng
    ice
  •  15
  • đảo
    island
  •  15
  • hồ
    lake
  •  15
  • mặt trăng
    moon
  •  15
  • núi
    mountain
  •  15
  • phía bắc
    north
  •  15
  • cây
    plant
  •  15
  • thỏ
    rabbit
  •  15
  • nửa đêm
    midnight
  •  15
  • phút
    minute
  •  15
  • khoảnh khắc
    moment
  •  15
  • tháng
    month
  •  15
  • hàng tháng
    monthly
  •  15
  • phía nam
    south
  •  15