Game Preview

Test

  •  English    57     Public
    123
  •   Study   Slideshow
  • feature
    đặc điểm
  •  15
  • hold
    giữ
  •  15
  • balance
    sự cân bằng
  •  15
  • branches
    cành cây
  •  15
  • decay
    sự phân hủy
  •  15
  • teeth decay
    sâu răng
  •  15
  • nitrates
    nitrat
  •  15
  • increase
    tăng lên
  •  15
  • decrease
    giảm xuống
  •  15
  • Useful (helpful)
    hữu ích
  •  15
  • Harmful
    có hại
  •  15
  • Incisor
    răng cửa
  •  15
  • Canine
    răng nanh
  •  15
  • Premolar
    răng tiền hàm
  •  15
  • molar
    răng hàm
  •  15
  • adaptation
    sự thích nghi
  •  15