Game Preview

E9 - U12 - VOCABULARY

  •  English    18     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˌækəˈdemɪk/
    academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc viện hàn lâm
  •  15
  • /əˈsembli ˈwɜːrkər/
    assembly worker (n) /əˈsembli ˈwɜːrkər/ công nhân dây chuyền lắp ráp
  •  25
  • /ˈbɑːrtendər/
    bartender (n) /ˈbɑːrtendər/ nhân viên pha chế
  •  15
  • /kəˈrɪər/
    career (n) /kəˈrɪər/ sự nghiệp
  •  15
  • /kæˈʃɪər/
    cashier (n) /kæˈʃɪər/ thu ngân
  •  15
  • /ʃef/
    chef (n) /ʃef/ đầu bếp
  •  15
  • /məˈkænɪk/
    mechanic (n) /məˈkænɪk/ thợ sữa chừa
  •  20
  • /prəˈfeʃn/
    profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề, nghề nghiệp
  •  15
  • /ˈsɒftweər endʒɪnɪər/
    software engineer (n) /ˈsɒftweər endʒɪnɪər/ kĩ sư phần mềm
  •  15
  • /ˈsɜːrdʒən/
    surgeon (n) /ˈsɜːrdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
  •  15
  • /ˈteɪ.lər/
    tailor /ˈteɪ.lər/ thợ may
  •  15
  • /ˌɔːriənˈteɪʃn/
    orientation (n) /ˌɔːriənˈteɪʃn/ sự định hướng
  •  15
  • /ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər/
    garment worker (n) /ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər/ công nhân may
  •  25
  • /rɪ'petətɪv/
    repetitive (adj) /rɪ'petətɪv/ lặp đi lặp lại
  •  15
  • /dɪˈmɑːndɪŋ/
    demanding (adj) /dɪˈmɑːndɪŋ/ (yêu câu) khăt khe, phức tạp
  •  15
  • /ˌwel ˈpeɪd/
    well-paid (adj) /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương cao
  •  20