Game Preview

C1,2 DES UNIT 14_P1

  •  English    22     Public
    QUANTITY AND MONEY
  •   Study   Slideshow
  • abundant
    dồi dào, phong phú
  •  10
  • considerable
    đáng kể
  •  10
  • countless
    vô số
  •  15
  • dimension
    kích thước
  •  15
  • imbalance
    mất cân bằng
  •  15
  • immense
    bao la, rộng lớn
  •  15
  • force
    ép buộc, lực
  •  15
  • expand
    mở rộng
  •  15
  • intensity
    cường độ
  •  15
  • propotion
    tỷ lệ
  •  15
  • shrink
    co lại, thu nhỏ
  •  15
  • widespread
    lan rộng, phổ biến
  •  15
  • compensation
    sự bồi thường, đền bù
  •  15
  • deposit
    tiền gửi
  •  15
  • down payment
    tiền cọc
  •  15
  • debt
    nợ, khoản nợ
  •  15