Game Preview

E9 - U9- VOCABULARY

  •  English    27     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • /ˈæksənt/
    accent (n) /ˈæksənt/ giọng điệu
  •  15
  • /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
    bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ song ngữ
  •  15
  • /ˈbɒrəʊd wɜːrd/
    borrowed word (n) /ˈbɒrəʊd wɜːrd/ từ mượn
  •  20
  • /' daɪəlekt/
    dialect (n) /' daɪəlekt/ phương ngữ
  •  20
  • /dɒmɪnəns/
    dominance (n) /dɒmɪnəns/ chiếm ưu thế, thống trị
  •  15
  • /ɪˈstæblɪʃ/
    establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ thành lập
  •  15
  • /ɪksˈtʃeɪndʒ/ stju:dnt/
    exchange student (n.phr) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ stju:dnt/ học sinh trao đổi
  •  25
  • /ˈɡləʊbl/
    global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
  •  15
  • /ˌfɜːrst ˈlæŋɡwɪdʒ/
    first language (n) /ˌfɜːrst ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ thứ nhất, tiếng mẹ đẻ
  •  15
  • /'flu:ənt/
    fluent (adj) /'flu:ənt/ trôi chảy, lưu loát, thành thạo
  •  15
  • /gəʊ 'əʊvə/
    go over (phr. v) /gəʊ 'əʊvə/ ôn lại, xem lại
  •  15
  • /'ɪmɪteɪt/
    imitate (v) /'ɪmɪteɪt/ bắt chước
  •  15
  • /ɪˈmɜːrʃn sku:l/
    immersion school (n) /ɪˈmɜːrʃn sku:l/ trường song ngữ
  •  15
  • /'ɪmɪgrənt/
    immigrant (n) /'ɪmɪgrənt/ người nhập cư
  •  20
  • /lʊk ʌp/
    look up (phr. v) /lʊk ʌp/ tra (từ điển)
  •  15
  • /mi:n/
    mean (v) /mi:n/ có nghĩa là
  •  15