Game Preview

Self introduction - Y2

  •  English    15     Public
    Tự giới thiệu bản thân
  •   Study   Slideshow
  • Where are you from? (bạn sống ở đâu?)
    Tớ sống ở...........
  •  20
  • How old are you? (bạn bao nhiêu tuổi)
    Tớ ....... tuổi.
  •  10
  • What's your name? (tên bạn là gì?)
    Tớ tên là .......
  •  10
  • How old are you? (bạn bao nhiêu tuổi)
    Tớ ..... tuổi.
  •  5
  • Bạn có thích CẶP SÁCH không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích MÀU VÀNG không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích GỌT BÚT CHÌ không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích GẤU BÔNG không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích Ô TÔ không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích CON CHÓ không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích CON MÈO không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích CON GÀ không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Bạn có thích MÀU ĐỎ không?
    Tớ có thích/ Tớ không thích.
  •  15
  • Say "Hello" in Vietnamese.
    Xin chào
  •  15
  • Bạn tên là gì?
    Tớ tên là ......
  •  15