Game Preview

TV3_Tuần 20_Từ có nghĩa giống nhau

  •  Vietnamese    21     Public
    LTVC
  •   Study   Slideshow
  • hiền lành
    trắng tinh
    xa xôi
    gọn gàng
    hiền hậu
  •  15
  • gọn ghẽ
    gọn gàng
    trắng tinh
    hiền hậu
    xa xôi
  •  15
  • gọn ghẽ
    trắng tinh
    hiền hậu
    xa xôi
    gọn gàng
  •  15
  • trắng phau
    trắng tinh
    gọn gàng
    xa xôi
    hiền hậu
  •  15
  • xa tít
    gọn gàng
    xa xôi
    trắng tinh
    hiền hậu
  •  15
  • xinh xắn
    xinh đẹp, xinh tươi,....
  •  15
  • kì lạ
    học kì
    kì cọ
    kì diệu
    kì quặc
  •  15
  • buổi sáng
    ban mai, bình minh, sớm mai,...
  •  15
  • lạnh giá
    lạnh lẽo, giá lạnh, giá rét, giá buốt,...
  •  15
  • nóng bức
    oi nóng, nóng nực,...
  •  15
  • chăm chỉ
    siêng năng, cần cù, miệt mài,...
  •  15
  • nhỏ bé
    bé tí, nhỏ xíu,...
  •  15
  • to lớn
    to đùng, khổng lồ, vĩ đại,...
  •  15
  • lười biếng
    lười nhác
  •  15
  • dũng cảm
    gan ngỗng
    gan dạ
  •  15
  • bố
    ba, cha, thầy, tía,...
  •  15