Game Preview

Đoán tên đồ ăn - Y4

  •  Vietnamese    16     Public
    đồ ăn
  •   Study   Slideshow
  • Đây là món ăn nào?
    canh
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    bánh chưng
  •  10
  • Đây là món ăn nào?
    thịt gà
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    cơm
  •  5
  • Đây là món ăn nào?
    Xúc xích
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    Phô mai
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    Bánh ngọt
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    Bánh mì
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    Trứng
  •  15
  • Đây là món ăn nào?
    Trái cây/ Hoa quả
  •  15
  • Lucky
    15 points
  •  15
  • Can you ask for egg?
    Tôi có thể ăn TRỨNG được không?
  •  15
  • Can you ask for bread?
    Tôi có thể ăn BÁNH MÌ được không?
  •  15
  • Can you ask for chicken?
    Tôi có thể ăn THỊT GÀ được không?
  •  15
  • Can you ask for soup?
    Tôi có thể ăn CANH được không?
  •  15
  • Lucky!
    15 points!
  •  15