Game Preview

Feelings

  •  English    10     Public
    vocabulary of feelings
  •   Study   Slideshow
  • Những cô gái rất hào hứng về buổi hòa nhạc (concert) hôm qua.
  •  15
  • Chúng tôi sợ mẹ chúng tôi sẽ (will) tìm thấy (find) chúng tôi.
  •  15
  • Anh ấy đã rất ngạc nhiên bởi (by) câu chuyện (story) của anh ấy.
  •  15
  • Tôi cảm thấy rối bời về cảm xúc (feeling) của tôi cho anh ấy.
  •  15
  • Ba mẹ tôi tự hào về (proud of) tôi.
  •  10
  • Họ sốc bởi vì họ đã nghe (heard) tin tức (news) xấu.
  •  15
  • Anh ấy biết câu trả lời (answer) nên anh ta rất tự tin.
  •  15
  • Tối qua chúng tôi đã không ngủ nên bây giờ chúng tôi cảm thấy mệt.
  •  15
  • Giáo viên của tôi tức giận vì chúng tôi không làm bài tập về nhà.
  •  15
  •  15