Game Preview

Past Simple-Regular verbs (1)

  •  11     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • watered
    đã tưới
  •  15
  • booked
    đặt trước
  •  15
  • invited
    được mời, đã mời
  •  15
  • lived
    đã sống
  •  15
  • worked
    đã làm việc
  •  15
  • listened
    đã lắng nghe
  •  15
  • advised
    khuyên bảo
  •  15
  • shouted
    hét lên
  •  15
  • arrived
    đã đến
  •  15
  • called
    đã gọi, gọi là
  •  15
  • looked
    đã nhìn
  •  15