Game Preview

A1 - UNIT 1 - INTRO

  •  English    17     Public
    Fun game for Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Mặt nạ, khẩu trang
    mask
    paper
    towel
    picture
  •  15
  • ba lô
    bottle
    knife
    door
    backpack
  •  15
  • áo khoác
    pants
    jacket
    shorts
    T-shirt
  •  15
  • một con vật dễ thương, có cái tai dài và thích ăn cà rốt
    kitten
    rabbit
    tiger
    panda
  •  15
  • ván trượt
    desk
    skateboard
    blackboard
    bike
  •  15
  • chụp, lấy, cầm, nắm
    use
    take
    look
    spend
  •  15
  • bắt lấy, chụp lấy
    think
    hit
    catch
    give
  •  15
  • Thiết bị phát sáng, có nắp đậy, có thể để ở giường ngủ hoặc trên bàn
    fan
    sunlight
    lamp
    cooker
  •  15
  • trung tâm thị trấn
    hometown
    street
    village
    town center
  •  15
  • 28 + 47 = ?
    seventy - five
    fifty
    seventy - three
    sixty - five
  •  15
  • cửa hàng
    yard
    school
    office
    store
  •  15
  • một diện tích đất, được sử dụng để trồng trọt, chăn nuôi bò, cừu, lợn
    farm
    river
    garden
    cloud
  •  15
  • vòi hoa sen
    keyboard
    kitchen
    shower
    toilet
  •  15
  • con cừu
    duck
    horse
    sheep
    chicken
  •  15
  • để chụp được cảnh đẹp, người ta sẽ sử dụng món đồ này?
    computer
    camera
    motorbike
    MP3
  •  15
  • buồng tắm
    living room
    kitchen
    bathroom
    bedroom
  •  15