Game Preview

Family members

  •  24     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • mother
    mẹ
  •  15
  • father
    bố
  •  15
  • brother
    Anh, em trai
  •  15
  • sister
    Chị, em gái
  •  15
  • uncle
    chú, cậu, bác trai
  •  15
  • aunt
    cô, dìcô, dì, bác gái
  •  15
  • niece
    cháu gái
  •  15
  • nephew
    cháu trai
  •  15
  • cousin
    anh chị em họ
  •  15
  • mother-in-law
    mẹ chồng/mẹ vợ
  •  15
  • parent
    cha hoặc mẹ
  •  15
  • stepbrother
    con trai của bố dượng/mẹ kế
  •  15
  • half brother
    anh trai cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
  •  15
  • grandparent
    ông hoặc bà
  •  15
  • grandfather
    ông
  •  15
  • grandmother
  •  15