Game Preview

grade 5- unit 7

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • meaning
    nghĩa
  •  15
  • understand
    hiểu
  •  15
  • neccessary
    cần thiết
  •  15
  • Communication
    sự giao tiếp
  •  15
  • free time
    thời gian rảnh
  •  15
  • herself
    chính cô ấy
  •  15
  • each other
    nhau, lẫn nhau
  •  15
  • because
    bởi vì
  •  15
  • foreign
    nước ngoài
  •  15
  • French
    Tiếng Pháp
  •  15
  • hobby
    sở thích
  •  15
  • language
    ngôn ngữ
  •  15
  • read aloud
    đọc to
  •  15
  • stick
    (v) dán cái gì vào cái gì, dính
  •  15
  • vocabulary
    từ vựng
  •  15