Game Preview

TV2_Tuần 10_Từ chỉ sự vật, hoạt đ� ...

  •  Vietnamese    26     Public
    Từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm
  •   Study   Slideshow
  • sâu thẳm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • héo khô
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • xanh mát
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • nắn nót
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • nhè nhẹ
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • bạn thân
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • rừng cây
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • suối
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • thảm cỏ
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • con đường
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • lá thư
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • tờ giấy
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • ghi chép
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • reo lên
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • đi dạo
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • nhận lời
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15