Game Preview

TV3_Tuần 10_LTVC

  •  Vietnamese    27     Public
    Từ chỉ sự vật, đặc điểm, hoạt động, Các kiểu câu
  •   Study   Slideshow
  • con đường
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • bố mẹ
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • ông bà
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • bạn bè
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • ngôi sao
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • giấc ngủ
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • lắng nghe
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • chăm sóc
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • nấu ăn
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • vụng về
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • dịu dàng
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • đảm đang
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • im phắc
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • miệt mài
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • say mê
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • Cả nhà đi xem phim ở rạp.
    Câu kể
    Câu hỏi
    Câu khiến
    Câu cảm
  •  15