Game Preview

Bài 49 ot ôt ơt

  •  Vietnamese    14     Public
    Học vần
  •   Study   Slideshow
  • ngọt ngào
  •  15
  • chót vót
  •  15
  • cái cột
  •  15
  • con tốt
  •  15
  • cái thớt
  •  15
  • cây vợt
  •  15
  • quả nhót
  •  15
  • lá lốt
  •  15
  • quả ớt
  •  15
  • rau ngót
  •  15
  • sữa bột
  •  15
  • nắn nót
  •  15
  • Bé rót trà mời bố mẹ.
  •  15
  • Thức ăn của thỏ là cà rốt.
  •  15