Game Preview

Bài 43 au âu êu

  •  Vietnamese    18     Public
    Học vần
  •   Study   Slideshow
  • cỏ lau
  •  15
  • ga tàu
  •  15
  • con sếu
  •  15
  • thêu thùa
  •  15
  • bầu trời
  •  15
  • trầu cau
  •  15
  • chim sáo sậu
  •  15
  • rau củ
  •  15
  • con trâu
  •  15
  • chú tễu
  •  15
  • giàn trầu
  •  15
  • dưa hấu
  •  15
  • cây cầu tre
  •  15
  • Các tiếng này đều chứa vần gì?
    êu
    âu
    au
    ao
  •  15
  • Điền vần nào vào cả 2 chỗ chấm sau:
    êu
    ao
    au
    eo
  •  15
  • Điền vần thích hợp:
    ao
    êu
    au
    âu
  •  15