Game Preview

1-30 UNIT 3 GRADE 11 B1

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • limestone (n)
    đá vôi
  •  15
  • melt (v)
    tan chảy
  •  15
  • mountain range (n)
    dãy núi
  •  15
  • oceanographer (n)
    nhà hải dương học
  •  15
  • pond (n)
    cái ao
  •  15
  • power station (n)
    trạm điện
  •  15
  • stun (v)
    choáng váng
  •  15
  • take action on , do something about it (expr)
    hành động
  •  15
  • turn into (phr v)
    biến đổi
  •  15
  • unconscious (adj)
    bất tỉnh
  •  15
  • accurate , precise
    chính xác
  •  15
  • appear in
    xuất hiện ở
  •  15
  • at the moment , at present
    ngay lúc này
  •  15
  • aviator , pilot (n)
    phi công
  •  15