Game Preview

Health problems, symtoms and advice

  •  42     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • rest it
    để yên/cho nghỉ ngơi
  •  15
  • wear a cast
    bó bột
  •  15
  • wear a sling
    đeo băng đeo (để đỡ cánh tay bị thương hoặc gãy)
  •  15
  • wear a brace
    đeo băng định hình
  •  15
  • use crutches
    dùng nạng
  •  15
  • feel weak and fatigued
    thấy mệt mỏi, kiệt sức
  •  15
  • to feel nauseous
    cảm thấy buồn nôn
  •  15
  • stuffed up
    nghẹt mũi
  •  15
  • to have chills
    ớn lạnh
  •  15
  • muscle aches and pains
    đau,mỏi cơ
  •  15