Game Preview

Grade 3 unit 3 This is Tony

  •  20     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • this
    đây, này
  •  15
  • that
    cái đó
  •  15
  • What is this?
    Đây là cái gì?
  •  15
  • What is that?
    Kia là cái gì?
  •  15
  • key
    chìa khóa
  •  15
  • table
    n. /'teibl/ cái bàn
  •  15
  • boat
    n. /bout/ tàu, thuyền
  •  15
  • toy box
    Hộp đồ chơi
  •  15
  • umbrella
    cái ô
  •  15
  • horse
    con ngựa
  •  15
  • tiger
    con hổ
  •  15
  • airplane
    /ˈerpleɪn/ máy bay
  •  15
  • lion
    sư tử
  •  15
  • pig
    con lợn
  •  15
  • flower
    n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
  •  15
  • puppy
    con chó con
  •  15