Game Preview

Grade 6 Unit 2 My house

  •  48     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • chimney
    /ˈtʃɪmni/ ống khói
  •  15
  • chopsticks
    /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa
  •  15
  • cooker
    /ˈkʊkər/ nồi cơm điện
  •  15
  • curtain
    /ˈkɜːtn/ rèm cửa
  •  15
  • cushion
    /ˈkʊʃn/ đệm
  •  15
  • chest of drawers
    /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ
  •  15
  • crazy
    /ˈkreɪ.zi/ (adj) kì dị, lạ thường
  •  15
  • department store
    /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa
  •  15
  • dishwasher
    /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
  •  15
  • dining room
    /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
  •  15
  • fridge
    /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
  •  15
  • furniture
    /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
  •  15
  • garage
    /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe
  •  15
  • hall
    /hɑːl/ (n) phòng lớn
  •  15
  • kitchen
    /ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp
  •  15
  • lamp
    /læmp/ cái đèn
  •  15