Game Preview

Unit 1: Hello

  •  English    18     Public
    Grade 3
  •   Study   Slideshow
  • Xin chào!
    Hi / Hello
  •  10
  • Tạm biệt
    Bye! / good bye!
  •  10
  • Rất vui được gặp bạn
    Nice to see you! / Nice to meet you
  •  15
  • Good morning
    chào buổi sáng
  •  10
  • Good night!
    Chúc ngủ ngon
  •  15
  • Chào buổi chiều
    Good afternoon
  •  15
  • Nice to _____ you!
    meet / see
  •  10
  • Bạn khỏe không?
    How are you?
  •  10
  • cảm ơn!
    Thanks / Thank you!
  •  10
  • Tôi đói
    I'm hungry
  •  15
  • Tôi mệt
    I'm tired
  •  15
  • Tôi khỏe
    I'm fine!
  •  10
  • nice
    vui, tốt
  •  10
  • Tôi
    I
  •  10
  • Bạn
    you
  •  10
  • I have to_____
    go now
  •  15