Game Preview

IELTS TỪ VỰNG 2

  •  English    15     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • – A controversial issue/topic/subject
    Một đề tài gây tranh cãi
  •  20
  • – A controversial measure
    Một biện pháp gây tranh cãi
  •  15
  • Cause/ arouse/provoke/excite/spark controversy
    gây tranh cãi
  •  10
  • Bitter controversy
    cuộc tranh cãi gay gắt
  •  15
  • Political/religious controversy
    TRANH CÃI VỀ CHÍNH TRỊ, TÔN GIÁO
  •  20
  • Make one's day
    Làm ai đó vui, hạnh phúc
  •  25
  • Be no mean feat
    Không phải điều dễ dàng
  •  15
  • Hinder progress = impede progress
    Cản trở sự tiến bộ
  •  20
  • Make headway = make progress
    Tiến bộ
  •  15
  • On the road to success
    Con đường dẫn đến thành công
  •  15
  • Enjoy the fruits of sb's hard work
    Hưởng thành quả
  •  15
  • Take something/ somebody for granted
    Coi ai/ cái gì là hiến nhiên, sẵn có
  •  10
  • A recipe for disaster
    Dẫn tới một vấn đề lớn
  •  15
  • MỘT TẤM GƯƠNG SÁNG
    A SHINING EXAMPLE OF
  •  15
  • thực hiện được giấc mơ
    Realize a dream
  •  20