Game Preview

TỪ VỰNG IELTS 1

  •  English    15     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • đối mặt
    Encounter = face = confront
  •  5
  • bổ nhiệm ai vào vị trí nào đó
    appointed sb as sth
  •  15
  • acquired reputation =
    gain/ have reputation
  •  20
  • rào cản vô hình
    invisible barrier
  •  15
  • cống hiến
    dedicate to do = devote to do
  •  20
  • kích thích trí tò mò
    stimulate sb's creativity.
  •  20
  • có ảnh hưởng đối với
    have an impact on
  •  20
  • không thể thiếu
    indispensable
  •  20
  • tổ chức từ thiện
    charitable organizations. //ˈtʃær.ə.tə.bəl//
  •  15
  • buộc tội ai vì điều gì đó
    be charged with: = be accused of
  •  20
  • convicted sb of sth
    BUỘC TỘI AI
  •  5
  • indulged
    NUÔNG CHIỀU = SPOILED
  •  20
  • CHÌM ĐẮM TRONG CÁI GÌ
    IMMERSE IN = ENGROSS IN
  •  20
  • constituted
    FOUNDED
  •  10
  • nominated sb for sth = offered sth to sb
    BỔ NHIỆM
  •  20