Game Preview

UNIT 5 - B1 - PREPOSITIONAL PHRASE

  •  English    15     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • xếp hàng
    queue up = LINE UP
  •  15
  • save up (for)
    TIẾT KIỆM
  •  15
  • trả lại vị trí ban đầu
    take back
  •  15
  • khảo giá
    KHẢO GIÁ
  •  25
  • gỡ bỏ
    TAKE DOWN
  •  15
  • cho thuê
    FOR RENT
  •  15
  • HẾT TIỀN
    OUT OF MONEY
  •  15
  • BE in good/ bad condition
    trong tình trạng tốt/xấu
  •  15
  • giảm giá
    ON SALE
  •  15
  • out of fashion
    lỗi mốt
  •  15
  • OUT OF STOCK
    HẾT HÀNG
  •  15
  • còn hàng
    IN STOCK
  •  15
  • MẮC NỢ
    BE in debt
  •  15
  • BE in debt
    mắc nợ
  •  15
  • for sale
    để bán
  •  15