Game Preview

UNIT 5 - B1 - PHRASAL VERB

  •  English    12     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • for sale
    để bán
  •  15
  • by credit card/ cheque
    thanh toán bằng thẻ tín dụng/ ngân phiếu
  •  15
  • take back
    trả lại vị trí ban đầu
  •  15
  • save up (for)
    tiết kiệm
  •  15
  • take down
    gỡ bỏ
  •  15
  • shop around
    khảo giá
  •  15
  • queue up
    xếp hàng = line up
  •  15
  • pay (sb) back
    trả tiền lại cho ai
  •  15
  • hurry up
    nhanh chóng, vội vã
  •  15
  • give away
    cho đi, cho miễn phí
  •  20
  • come back (from)
    trở lại = return
  •  15
  • add up
    tổng cộng
  •  15