Game Preview

UNIT 5 - B1

  •  English    15     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • variety /vəˈraɪ.ə.t̬i/
    sự đa dạng
  •  25
  • receipt /rɪˈsiːt/
    hóa đơn
  •  20
  • profit
    lợi nhuận
  •  15
  • purchase /ˈpɝː.tʃəs/
    mua
  •  15
  • property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/
    tài sản, đất đai, nhà cửa
  •  15
  • pocket money
    tiền tiêu vặt
  •  25
  • owe /oʊ/ (V)
    nợ
  •  15
  • fortune /ˈfɔːr.tʃuːn/
    số tiền lớn
  •  15
  • demand /dɪˈmænd/
    yêu cầu, đòi hỏi
  •  15
  • debt
    NỢ
  •  15
  • change /tʃeɪndʒ/
    tiền lẻ/ thay đổi
  •  15
  • catalogue /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/
    danh sách các mặt hàng
  •  10
  • bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/
    sự mặc cả, trả giá
  •  25
  • afford (sth) /əˈfɔːrd/
    có đủ khả năng chi trả
  •  15
  • advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/
    mẩu quảng cáo
  •  15