Game Preview

UNIT 12 - ROBOTS

  •  English    12     Public
    UNIT 12 - ROBOTS
  •   Study   Slideshow
  • người máy gia đình
    home robot
  •  15
  • người máy bác sĩ
    doctor robot
  •  15
  • rửa bát
    do the dishes
  •  20
  • là quần áo
    iron clothes
  •  15
  • cất đồ chơi
    put the toys away
  •  15
  • hái quả
    pick fruit
  •  10
  • bảo vệ
    work as a guard
  •  20
  • sửa chữa máy móc
    repair machines
  •  15
  • di chuyển vật nặng
    move heavy things
  •  10
  • việc nhà
    household chore
  •  20
  • cải thiện
    improve
  •  25
  • loài người
    human
  •  15