Game Preview

not feeling well

  •  English    18     Public
    not feeling well
  •   Study   Slideshow
  • bạn cảm thấy thế nào?
    how do you feel?
  •  15
  • tôi bị ốm
    i am sick
  •  15
  • tôi bị đau đầu
    i have a headache
  •  15
  • tôi bị đau bao tử
    i have a stomachache
  •  15
  • tôi bị đau họng
    i have a sore throat
  •  15
  • tôi cảm thây chong mặt
    i feel dizzy
  •  15
  • Tôi bị cúm
    i have the flu
  •  15
  • tôi bị sốt
    i have a fever
  •  15
  • sớm khỏe lại
    get well soon
  •  15
  • bạn cảm thấy thế nào?
    how do you feel?
  •  15
  • tôi bị ốm
    i am sick
  •  15
  • tôi bị đau đầu
    i have a headache
  •  15
  • tôi bị đau bao tử
    i have a stomachache
  •  15
  • tôi bị đau họng
    i have a sore throat
  •  15
  • tôi cảm thây chong mặt
    i feel dizzy
  •  15
  • Tôi bị cúm
    i have the flu
  •  15