Game Preview

Chatbot

  •  English    10     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Đối thủ mạnh mẽ (F...)
    Fierce competitor
  •  15
  • Trò chuyện tự động (C...)
    Chatbot
  •  15
  • Ra mắt (D...)
    Debut
  •  15
  • Lan truyền (G...)
    Go viral
  •  15
  • Đáng tin cậy (R...)
    Reliable
  •  15
  • Ra quyết định (D...)
    Decision-making
  •  15
  • Xác minh (V...)
    Verify
  •  15
  • Hạn chế, giới hạn (L...)
    Limitations
  •  15
  • Thiên vị (B...)
    Bias
  •  15
  • Tiềm năng (P...)
    Potential
  •  15