Game Preview

FF3 - Unit 5

  •  English    14     Public
    Animals
  •   Study   Slideshow
  • chim cánh cụt
    penguin
  •  15
  • ngựa vằn
    zebra
  •  15
  • con khỉ
    monkey
  •  15
  • con chuột túi
    kangaroo
  •  15
  • lạc đà
    camel
  •  15
  • con thằn lằn, tắt kè
    lizard
  •  15
  • chim hồng hạc
    flamingo
  •  15
  • cá sấu
    crocodile
  •  15
  • tức giận
    angry
  •  15
  • sợ hãi
    scared
  •  15
  • thả, giải phóng, tự do
    free
  •  15
  • xin lỗi
    sorry
  •  15
  • buồn cười
    funny
  •  15
  • tốt bụng, tử tế
    kind
  •  15