Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 12 - VOCABULARY

  •  English    16     Public
    English speaking countries
  •   Study   Slideshow
  • /ˈkəʊstlaɪn/
    coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n) Đường bờ biển
  •  15
  • /juˈniːk/
    unique /juˈniːk/ (adj) Độc nhất vô nhị
  •  15
  • /ˈsɪmbl/
    symbol /ˈsɪmbl/ (n) Biểu tượng
  •  15
  • /ˈsɪm.bəl.aɪz/
    symbolize /ˈsɪmblaiz/ (v) Biểu tượng cho
  •  15
  • /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/
    19.official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ chính thống
  •  20
  • /ˌmʌð.ə ˈtʌŋ/
    mother tongue - tiếng mẹ đẻ
  •  25
  • /təˈtuː/
    tattoo /təˈtuː/ (n) Hình xăm
  •  15
  • /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/
    Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ (n) Thái Bình Dương
  •  25
  • /ˈbɔːdə(r)/
    border /ˈbɔːdə(r)/ (n) Biên giới
  •  15
  • /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/
    bushwalking /ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/ (n.phr) Đi bộ xuyên rừng
  •  15
  • /ˈkæp.ɪ.təl/
    capital - thủ đô
  •  15
  • /ˌðə stætʃ.uː əv ˈlɪb.ə.ti/
    the Statue of Liberty - tượng nữ thần tự do
  •  15
  • /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/
    population - dân số
  •  20
  • /ɡɑːd/
    guard - lính gác, nhân viên bảo vệ
  •  15
  • /ˈpæl.ɪs/
    palace - cung điện
  •  20
  • /ˈneɪ.tɪv/
    native - bản địa
  •  15