Game Preview

TAQTKD2_Unit 10: Vocabulary

  •  English    10     Public
    Managing people
  •   Study   Slideshow
  • ủy quyền, ủy thác
    delegate to
  •  15
  • mất bình tĩnh
    lose temper
  •  15
  • chia lợi nhuận
    profit sharing
  •  15
  • thái độ
    attitude
  •  15
  • (adj) thuộc về doanh nghiệp
    entrepreneurial
  •  15
  • sự tham gia
    involvement
  •  15
  • phạm vi, mức độ
    extent
  •  15
  • thành thật, chân thật
    genuine
  •  15
  • người được ủy quyền
    deputy
  •  15
  • sự quan tâm
    consideration
  •  15